300 TỪ VỰNG HSK1 (9 CẤP)

HSK là viết tắt của cụm từ tiếng Trung Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), là chuẩn mực quốc tế để đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Hán cho người nước ngoài. Kỳ thi này do Văn phòng Hán ngữ đối ngoại của Trung Quốc quản lý và tổ chức. Gần đây, HSK đã mở rộng phạm vi đánh giá từ 6 cấp độ lên tới 9 cấp độ, đây là một bước ngoặt đáng kể, thử thách hơn nhưng cũng chứa đựng nhiều cơ hội cho những ai mong muốn hoàn thiện và thăng tiến trình độ tiếng Trung của mình.

Trong khuôn khổ cải tiến mới, ngay từ cấp độ HSK 1, người học đã được yêu cầu thành thạo tới 500 từ vựng - một mục tiêu thách thức dành cho người mới bắt đầu. Để hỗ trợ cho quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi, Mimi đã biên soạn một danh sách bao gồm 300 từ vựng và ví dụ tiếng Trung cơ bản. Bộ từ vựng này được thiết kế nhằm giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững nền tảng ngôn ngữ, từ đó xây dựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung một cách vững chắc.

  1. 爱 (ài) - "我爱你" (Tôi yêu bạn)
  2. 爱好 (àihào) - "我的爱好是画画" (Sở thích của tôi là vẽ)
  3. 八 (bā) - "今天是八月八号" (Hôm nay là ngày 8 tháng 8)
  4. 爸爸 (bàba) - "我的爸爸是医生" (Bố tôi là bác sĩ)
  5. 吧 (ba) - "我们去吃饭吧" (Chúng ta đi ăn nhé)
  6. 白 (bái) - "这件衬衫是白色的" (Chiếc áo sơ mi này màu trắng)
  7. 白天 (báitiān) - "白天我喜欢去公园" (Ban ngày tôi thích đi công viên)
  8. 班 (bān) - "我在三班" (Tôi ở lớp 3)
  9. 半 (bàn) - "时间已经过去一半了" (Thời gian đã trôi qua một nửa)
  10. 半天 (bàntiān) - "我等了她半天" (Tôi đã đợi cô ấy nửa ngày)
  11. 帮 (bāng) - "请帮我一下" (Xin hãy giúp tôi một chút)
  12. 包 (bāo) - "这个包是我的" (Cái túi này là của tôi)
  13. 包子 (bāozi) - "我喜欢吃包子" (Tôi thích ăn bánh bao)
  14. 杯子 (bēizi) - "这个杯子很漂亮" (Cái cốc này rất đẹp)
  15. 北 (běi) - "我的家在北边" (Nhà tôi ở phía Bắc)
  16. 北边 (běibiān) - "我们学校在北边" (Trường học của chúng tôi ở phía Bắc)
  17. 本子 (běnzi) - "我有一本新本子" (Tôi có một quyển vở mới)
  18. 比 (bǐ) - "他比我高" (Anh ấy cao hơn tôi)
  19. 别 (bié) - "别走" (Đừng đi)
  20. 别的 (biéde) - "我没有别的事情" (Tôi không có việc gì khác)
  21. 病 (bìng) - "他病了" (Anh ấy bị bệnh rồi)
  22. 病人 (bìngrén) - "医生在照顾病人" (Bác sĩ đang chăm sóc bệnh nhân)
  23. 不大 (bú dà) - "这个房间不大" (Phòng này không lớn)
  24. 不对 (búduì) - "你的答案不对" (Câu trả lời của bạn không đúng)
  25. 不用 (búyòng) - "你不用谢" (Bạn không cần cảm ơn)
  26. 不 (bù) - "我不喜欢这件衣服" (Tôi không thích chiếc áo này)
  27. 菜 (cài) - "我喜欢吃中国菜" (Tôi thích ăn món Trung Quốc)
  28. 茶 (chá) - "你想喝茶吗?" (Bạn muốn uống trà không?)
  29. 差 (chà) - "这次考试成绩差" (Kết quả kỳ thi lần này kém)
  30. 唱 (chàng) - "我喜欢唱歌" (Tôi thích hát)
  31. 车 (chē) - "我有一辆车" (Tôi có một chiếc xe)
  32. 车票 (chēpiào) - "我买了车票" (Tôi đã mua vé xe)
  33. 吃 (chī) - "你吃了吗?" (Bạn đã ăn chưa?)
  34. 出 (chū) - "我出去了" (Tôi ra ngoài rồi)
  35. 穿 (chuān) - "我穿了一件新衣服" (Tôi đã mặc một chiếc áo mới)
  36. 床 (chuáng) - "我的床很舒服" (Giường của tôi rất thoải mái)
  37. 次 (cì) - "这是我第一次来这里" (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây)
  38. 错 (cuò) - "我做错了" (Tôi làm sai rồi)
  39. 打 (dǎ) - "他喜欢打篮球" (Anh ấy thích chơi bóng rổ)
  40. 打开 (dǎkāi) - "请打开窗户" (Xin mở cửa sổ ra)
  41. 大 (dà) - "这间房子很大" (Căn phòng này rất lớn)
  42. 大学 (dàxué) - "我在北京大学学习" (Tôi học tại Đại học Bắc Kinh)
  43. 的 (de) - "这是我的书" (Đây là sách của tôi)
  44. 等 (děng) - "请等一下" (Xin đợi một chút)
  45. 地点 (dìdiǎn) - "会议的地点是哪里?" (Địa điểm của cuộc họp là ở đâu?)
  46. 地方 (dìfang) - "这个地方很好" (Nơi này rất tốt)
  47. 弟弟 (dìdi) - "我有一个弟弟" (Tôi có một em trai)
  48. 点 (diǎn) - "现在几点了?" (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
  49. 电 (diàn) - "这里没有电" (Ở đây không có điện)
  50. 电话 (diànhuà) - "我需要打电话" (Tôi cần gọi điện thoại)
  51. 电视 (diànshì) - "我喜欢看电视节目" (Tôi thích xem chương trình tivi)
  52. 电影 (diànyǐng) - "我们周末去看电影吧" (Cuối tuần chúng ta đi xem phim nhé)
  53. 东 (dōng) - "太阳从东边升起" (Mặt trời mọc ở phía Đông)
  54. 东边 (dōngbian) - "学校在城市的东边" (Trường học ở phía Đông của thành phố)
  55. 东西 (dōngxi) - "我去市场买东西" (Tôi đi chợ mua đồ)
  56. 动作 (dòngzuò) - "他的动作很快" (Động tác của anh ấy rất nhanh)
  57. 都 (dōu) - "我们都喜欢看书" (Chúng tôi đều thích đọc sách)
  58. 读 (dú) - "我在读一本有趣的书" (Tôi đang đọc một quyển sách thú vị)
  59. 读书 (dúshū) - "她每天晚上读书" (Cô ấy đọc sách mỗi tối)
  60. 对 (duì) - "你的回答是对的" (Câu trả lời của bạn là đúng)
  61. 对不起 (duìbuqǐ) - "对不起,我迟到了" (Xin lỗi, tôi đến muộn)
  62. 多 (duō) - "这里有很多人" (Ở đây có rất nhiều người)
  63. 多少 (duōshao) - "这个多少钱?" (Cái này bao nhiêu tiền?)
  64. 饿 (è) - "我饿了,我们去吃饭吧" (Tôi đói rồi, chúng ta đi ăn nhé)
  65. 儿子 (érzi) - "他的儿子今年五岁" (Con trai anh ấy năm nay năm tuổi)
  66. 二 (èr) - "一加一等于二" (Một cộng một bằng hai)
  67. 饭 (fàn) - "晚饭你想吃什么?" (Bạn muốn ăn gì cho bữa tối?)
  68. 饭店 (fàndiàn) - "这家饭店很有名" (Nhà hàng này rất nổi tiếng)
  69. 房间 (fángjiān) - "我的房间很大" (Phòng của tôi rất rộng)
  70. 放 (fàng) - "请把书放在桌子上" (Hãy đặt sách lên bàn)
  71. 放学 (fàng//xué) - "放学后我们去公园" (Sau khi tan học, chúng ta đi công viên)
  72. 飞 (fēi) - "鸟儿在空中飞翔" (Chim bay trên bầu trời)
  73. 飞机 (fēijī) - "我们乘飞机去北京" (Chúng ta đi máy bay đến Bắc Kinh)
  74. 非常 (fēicháng) - "我非常喜欢这里" (Tôi rất thích nơi này)
  75. 风 (fēng) - "今天的风很大" (Hôm nay gió rất to)
  76. 干 (gān) - "衣服已经干了" (Quần áo đã khô)
  77. 干净 (gānjìng) - "这个房间很干净" (Phòng này rất sạch sẽ)
  78. 干 (gàn) - "你在干什么?" (Bạn đang làm gì?)
  79. 高 (gāo) - "他比我高" (Anh ấy cao hơn tôi)
  80. 高兴 (gāoxìng) - "我很高兴见到你" (Tôi rất vui khi gặp bạn)
  81. 告诉 (gàosu) - "请告诉我怎么做" (Hãy nói cho tôi biết cách làm)
  82. 哥哥 (gēge) - "我哥哥比我大三岁" (Anh trai tôi lớn hơn tôi ba tuổi)
  83. 歌 (gē) - "这首歌很好听" (Bài hát này rất hay)
  84. 个 (gè) - "我有一个苹果" (Tôi có một quả táo)
  85. 给 (gěi) - "请把书给我" (Hãy đưa sách cho tôi)
  86. 跟 (gēn) - "他跟我一起去学校" (Anh ấy đi cùng tôi đến trường)
  87. 工作 (gōngzuò) - "我的工作是老师" (Công việc của tôi là giáo viên)
  88. 关 (guān) - "请把门关上" (Hãy đóng cửa lại)
  89. 贵 (guì) - "这个手表很贵" (Cái đồng hồ này rất đắt)
  90. 国 (guó) - "我爱我的国家" (Tôi yêu đất nước của tôi)
  91. 国家 (guójiā) - "中国是一个大国家" (Trung Quốc là một quốc gia lớn)
  92. 还 (hái) - "他还在工作" (Anh ấy vẫn đang làm việc)
  93. 还是 (háishi) - "你还是去吧" (Bạn hãy cứ đi)
  94. 孩子 (háizi) - "这里有很多孩子在玩" (Ở đây có nhiều trẻ con đang chơi)
  95. 汉语 (Hànyǔ) - "我正在学习汉语" (Tôi đang học tiếng Trung)
  96. 汉字 (Hànzì) - "汉字很有趣" (Chữ Hán rất thú vị)
  97. 好 (hǎo) - "今天的天气很好" (Thời tiết hôm nay rất đẹp)
  98. 好吃 (hǎochī) - "这个菜很好吃" (Món này rất ngon)
  99. 好看 (hǎokàn) - "这本书很好看" (Cuốn sách này rất hay)
  100. 好听 (hǎotīng) - "这首歌很好听" (Bài hát này rất dễ nghe)
  101. 号 (hào) - "今天是几号?" (Hôm nay là ngày mấy?)
  102. 喝 (hē) - "你想喝什么?" (Bạn muốn uống gì?)
  103. 和 (hé) - "我和他是朋友" (Tôi và anh ấy là bạn)
  104. 很 (hěn) - "他很高兴" (Anh ấy rất vui)
  105. 后边 (hòubian) - "车站在学校的后边" (Nhà ga ở phía sau trường học)
  106. 后天 (hòutiān) - "我们后天去旅游" (Ngày kia chúng tôi đi du lịch)
  107. 花 (huā) - "我喜欢种花" (Tôi thích trồng hoa)
  108. 话 (huà) - "他说的话很有道理" (Lời anh ấy nói rất có lý)
  109. 坏 (huài) - "这台电脑坏了" (Cái máy tính này bị hỏng rồi)
  110. 还 (huán) - "请把书还给我" (Hãy trả sách cho tôi)
  111. 回 (huí) - "我回家了" (Tôi đã về nhà)
  112. 回答 (huídá) - "请回答我的问题" (Xin trả lời câu hỏi của tôi)
  113. 回到 (huídào) - "他回到家了" (Anh ấy đã về đến nhà)
  114. 会 (huì) - "我会说中文" (Tôi biết nói tiếng Trung)
  115. 火车 (huǒchē) - "我们坐火车去上海" (Chúng tôi đi tàu hỏa đến Thượng Hải)
  116. 机场 (jīchǎng) - "机场离这里很远" (Sân bay cách đây rất xa)
  117. 鸡蛋 (jīdàn) - "我喜欢吃鸡蛋" (Tôi thích ăn trứng gà)
  118. 几 (jǐ) - "你有几个苹果?" (Bạn có mấy quả táo?)
  119. 记得 (jìde) - "我记得他的名字" (Tôi nhớ tên anh ấy)
  120. 家 (jiā) - "我家在北京" (Nhà tôi ở Bắc Kinh)
  121. 家人 (jiārén) - "我爱我的家人" (Tôi yêu gia đình của tôi)
  122. 间 (jiān) - "这间房子很大" (Căn phòng này rất rộng)
  123. 见 (jiàn) - "我今天见到了他" (Hôm nay tôi đã gặp anh ấy)
  124. 教 (jiāo) - "他在学校教数学" (Anh ấy dạy toán ở trường)
  125. 叫 (jiào) - "我叫李华" (Tôi tên là Lý Hoa)
  126. 教学楼 (jiàoxuélóu) - "我们的教学楼很新" (Tòa nhà giảng đường của chúng tôi rất mới)
  127. 姐姐 (jiějie) - "我有一个姐姐" (Tôi có một chị gái)
  128. 介绍 (jièshào) - "请你介绍一下自己" (Xin bạn giới thiệu về bản thân)
  129. 今天 (jīntiān) - "今天是星期一" (Hôm nay là thứ Hai)
  130. 进 (jìn) - "请进来" (Mời vào)
  131. 进来 (jìnlái) - "他进来了" (Anh ấy đã vào)
  132. 进去 (jìnqù) - "他已经进去了" (Anh ấy đã vào rồi)
  133. 九 (jiǔ) - "我有九个苹果" (Tôi có chín quả táo)
  134. 就 (jiù) - "我马上就来" (Tôi sẽ đến ngay)
  135. 觉得 (juéde) - "我觉得这本书很有意思" (Tôi cảm thấy cuốn sách này rất thú vị)
  136. 开 (kāi) - "请把门打开" (Hãy mở cửa ra)
  137. 看 (kàn) - "我在看书" (Tôi đang đọc sách)
  138. 考 (kǎo) - "我们明天有考试" (Ngày mai chúng tôi có kỳ thi)
  139. 考试 (kǎoshì) - "这次考试很重要" (Kỳ thi lần này rất quan trọng)
  140. 渴 (kě) - "我很渴,想喝水" (Tôi rất khát, muốn uống nước)
  141. 课 (kè) - "我们今天有三节课" (Hôm nay chúng tôi có ba tiết học)
  142. 课文 (kèwén) - "请大家读课文" (Mời mọi người đọc bài khóa)
  143. 口 (kǒu) - "这个苹果一口就吃完了" (Quả táo này một miếng là ăn hết)
  144. 块 (kuài) - "请给我一块面包" (Xin cho tôi một miếng bánh mì)
  145. 快 (kuài) - "他跑得很快" (Anh ấy chạy rất nhanh)
  146. 来 (lái) - "他来了" (Anh ấy đến rồi)
  147. 来到 (láidào) - "他刚刚来到这里" (Anh ấy vừa mới đến đây)
  148. 老 (lǎo) - "他是个老老师" (Ông ấy là một giáo viên già)
  149. 老人 (lǎorén) - "那位老人很友好" (Cụ già đó rất thân thiện)
  150. 老师 (lǎoshī) - "她是我们的汉语老师" (Cô ấy là giáo viên tiếng Trung của chúng tôi)
  151. 了 (le) - "我吃饭了" (Tôi đã ăn cơm rồi)
  152. 累 (lèi) - "我今天很累" (Hôm nay tôi rất mệt)
  153. 冷 (lěng) - "外面很冷" (Bên ngoài rất lạnh)
  154. 里 (lǐ) - "书在书包里" (Sách ở trong cặp)
  155. 两 (liǎng) - "我有两个苹果" (Tôi có hai quả táo)
  156. 六 (liù) - "我有六只猫" (Tôi có sáu con mèo)
  157. 楼 (lóu) - "他住在五楼" (Anh ấy sống ở tầng năm)
  158. 路 (lù) - "这条路很长" (Con đường này rất dài)
  159. 路口 (lùkǒu) - "我们在路口见面" (Chúng ta gặp nhau ở ngã tư)
  160. 妈妈 (māma) - "我妈妈是老师" (Mẹ tôi là giáo viên)
  161. 马上 (mǎshàng) - "我马上回来" (Tôi sẽ trở lại ngay)
  162. 吗 (ma) - "你喜欢看电影吗?" (Bạn có thích xem phim không?)
  163. 卖 (mài) - "他在市场卖水果" (Anh ấy bán trái cây ở chợ)
  164. 慢 (màn) - "请慢一点" (Hãy chậm lại một chút)
  165. 忙 (máng) - "他很忙,没有时间" (Anh ấy rất bận, không có thời gian)
  166. 毛 (máo) - "这个苹果五毛钱" (Quả táo này giá năm hào)
  167. 没 (méi) - "我没看到他" (Tôi không thấy anh ấy)
  168. 没有 (méiyǒu) - "我没有钱" (Tôi không có tiền)
  169. 妹妹 (mèimei) - "我有一个妹妹" (Tôi có một em gái)
  170. 门 (mén) - "请关上门" (Hãy đóng cửa lại)
  171. 门口 (ménkǒu) - "他在门口等我" (Anh ấy đợi tôi ở cửa)
  172. 米饭 (mǐfàn) - "我喜欢吃米饭" (Tôi thích ăn cơm)
  173. 面包 (miànbāo) - "我早餐吃面包" (Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng)
  174. 面条儿 (miàntiáor) - "我喜欢吃面条儿" (Tôi thích ăn mì)
  175. 名字 (míngzi) - "你的名字是什么?" (Tên bạn là gì?)
  176. 明白 (míngbai) - "我明白你的意思" (Tôi hiểu ý bạn)
  177. 明天 (míngtiān) - "明天见" (Hẹn gặp ngày mai)
  178. 拿 (ná) - "请拿好你的东西" (Hãy cầm chắc đồ của bạn)
  179. 哪 (nǎ) - "你是哪国人?" (Bạn là người nước nào?)
  180. 那儿 (nǎr) - "他去哪儿了?" (Anh ấy đi đâu rồi?)
  181. 哪些 (nǎxiē) - "哪些书是你的?" (Những quyển sách nào là của bạn?)
  182. 那 (nà) - "那是我的家" (Đó là nhà của tôi)
  183. 那边 (nàbiān) - "那边有一家超市" (Ở đằng kia có một siêu thị)
  184. 那儿 (nàr) - "我们去那儿吧" (Chúng ta đi đến chỗ đó nhé)
  185. 那些 (nàxiē) - "那些人是我的朋友" (Những người đó là bạn của tôi)
  186. 奶 (nǎi) - "我喜欢喝牛奶" (Tôi thích uống sữa)
  187. 奶奶 (nǎinai) - "奶奶做的饭很好吃" (Cơm bà nấu rất ngon)
  188. 男 (nán) - "他是男学生" (Anh ấy là học sinh nam)
  189. 男孩儿 (nánháir) - "那个男孩儿很可爱" (Cậu bé đó rất dễ thương)
  190. 男人 (nánrén) - "他是个好男人" (Anh ấy là một người đàn ông tốt)
  191. 男生 (nánshēng) - "这个班有很多男生" (Lớp này có nhiều học sinh nam)
  192. 南 (nán) - "他们住在南方" (Họ sống ở phía Nam)
  193. 难 (nán) - "这个问题很难" (Câu hỏi này rất khó)
  194. 呢 (ne) - "你在做什么呢?" (Bạn đang làm gì vậy?)
  195. 能 (néng) - "你能帮我吗?" (Bạn có thể giúp tôi không?)
  196. 你 (nǐ) - "你叫什么名字?" (Bạn tên là gì?)
  197. 你们 (nǐmen) - "你们都喜欢看书吗?" (Các bạn đều thích đọc sách phải không?)
  198. 年 (nián) - "今年是2024年" (Năm nay là năm 2024)
  199. 您 (nín) - "您好,欢迎光临!" (Xin chào ngài, chào mừng ngài đến!)
  200. 女 (nǚ) - "她是个女孩子" (Cô ấy là một cô gái)
  201. 女儿 (nǚ'ér) - "我的女儿今年五岁" (Con gái tôi năm nay năm tuổi)
  202. 女孩儿 (nǚháir) - "那个女孩儿很可爱" (Cô bé đó rất dễ thương)
  203. 女人 (nǚrén) - "她是个坚强的女人" (Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ)
  204. 女生 (nǚshēng) - "这个班有很多女生" (Lớp này có nhiều nữ sinh)
  205. 旁边 (pángbiān) - "他坐在我旁边" (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi)
  206. 跑 (pǎo) - "他每天早上跑步" (Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng)
  207. 朋友 (péngyou) - "我们是好朋友" (Chúng tôi là bạn tốt)
  208. 票 (piào) - "我买了两张电影票" (Tôi đã mua hai vé xem phim)
  209. 七 (qī) - "我有七本书" (Tôi có bảy quyển sách)
  210. 起 (qǐ) - "他每天六点起床" (Anh ấy dậy vào lúc sáu giờ mỗi ngày)
  211. 汽车 (qìchē) - "我们坐汽车去上海" (Chúng tôi đi ô tô đến Thượng Hải)
  212. 前 (qián) - "他站在我前面" (Anh ấy đứng trước tôi)
  213. 前边 (qiánbian) - "学校在公园的前边" (Trường học ở phía trước công viên)
  214. 前天 (qiántiān) - "前天我们去了博物馆" (Hôm kia chúng tôi đã đi bảo tàng)
  215. 钱 (qián) - "他有很多钱" (Anh ấy có nhiều tiền)
  216. 请 (qǐng) - "请坐" (Xin mời ngồi)
  217. 请问 (qǐngwèn) - "请问,厕所在哪里?" (Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?)
  218. 去 (qù) - "我们去公园吧" (Chúng ta đi công viên nhé)
  219. 去年 (qùnián) - "我去年去了中国" (Năm ngoái tôi đã đi Trung Quốc)
  220. 热 (rè) - "今天很热" (Hôm nay rất nóng)
  221. 人 (rén) - "这里有很多人" (Ở đây có rất nhiều người)
  222. 认识 (rènshi) - "我认识他" (Tôi biết anh ấy)
  223. 认真 (rènzhēn) - "他学习很认真" (Anh ấy học rất chăm chỉ)
  224. 日 (rì) - "今天是几月几日?" (Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?)
  225. 肉 (ròu) - "我喜欢吃肉" (Tôi thích ăn thịt)
  226. 三 (sān) - "我有三只猫" (Tôi có ba con mèo)
  227. 山 (shān) - "那座山很高" (Ngọn núi đó rất cao)
  228. 商店 (shāngdiàn) - "我们去商店买东西" (Chúng tôi đi cửa hàng mua đồ)
  229. 上 (shàng) - "他站在桌子上" (Anh ấy đứng trên bàn)
  230. 上边 (shàngbian) - "书在书架上边" (Sách ở trên giá sách)
  231. 上午 (shàngwǔ) - "我们上午有三节课" (Chúng tôi có ba tiết học vào buổi sáng)
  232. 少 (shǎo) - "这本书很少见" (Cuốn sách này rất hiếm gặp)
  233. 谁 (shéi) - "这是谁的书?" (Đây là sách của ai?)
  234. 身体 (shēntǐ) - "你身体好吗?" (Bạn có khỏe không?)
  235. 什么 (shénme) - "你在做什么?" (Bạn đang làm gì?)
  236. 生日 (shēngrì) - "今天是我的生日" (Hôm nay là sinh nhật của tôi)
  237. 十 (shí) - "我们班有十个学生" (Lớp chúng tôi có mười học sinh)
  238. 时候 (shíhou) - "你什么时候去?" (Khi nào bạn đi?)
  239. 时间 (shíjiān) - "现在是什么时间?" (Bây giờ là mấy giờ?)
  240. 事 (shì) - "我有很多事要做" (Tôi có nhiều việc phải làm)
  241. 试 (shì) - "请试一下这件衣服" (Hãy thử chiếc áo này)
  242. 是 (shì) - "我是学生" (Tôi là học sinh)
  243. 手 (shǒu) - "我的手很冷" (Tay tôi rất lạnh)
  244. 手机 (shǒujī) - "我忘带手机了" (Tôi quên mang điện thoại di động)
  245. 书 (shū) - "我喜欢看书" (Tôi thích đọc sách)
  246. 书店 (shūdiàn) - "我们去书店买书" (Chúng tôi đi nhà sách mua sách)
  247. 树 (shù) - "院子里有一棵大树" (Trong sân có một cây to)
  248. 水 (shuǐ) - "请给我一杯水" (Xin cho tôi một cốc nước)
  249. 睡 (shuì) - "他睡得很香" (Anh ấy ngủ rất ngon)
  250. 说 (shuō) - "他说得很好" (Anh ấy nói rất hay)
  251. 四 (sì) - "我有四只猫" (Tôi có bốn con mèo)
  252. 送 (sòng) - "我送你一本书" (Tôi tặng bạn một quyển sách)
  253. 岁 (suì) - "他今年五岁" (Anh ấy năm nay năm tuổi)
  254. 他 (tā) - "他是我的朋友" (Anh ấy là bạn của tôi)
  255. 他们 (tāmen) - "他们正在学习" (Họ đang học)
  256. 她 (tā) - "她是我的老师" (Cô ấy là giáo viên của tôi)
  257. 她们 (tāmen) - "她们在聊天" (Các cô ấy đang nói chuyện)
  258. 太 (tài) - "这个太贵了" (Cái này quá đắt)
  259. 天 (tiān) - "今天天气很好" (Hôm nay thời tiết rất đẹp)
  260. 听 (tīng) - "我喜欢听音乐" (Tôi thích nghe nhạc)
  261. 同学 (tóngxué) - "他是我的同学" (Anh ấy là bạn cùng lớp của tôi)
  262. 图书馆 (túshūguǎn) - "我去图书馆借书" (Tôi đi thư viện mượn sách)
  263. 外 (wài) - "外面很冷" (Bên ngoài rất lạnh)
  264. 外语 (wàiyǔ) - "我正在学习外语" (Tôi đang học ngoại ngữ)
  265. 晚 (wǎn) - "他来得很晚" (Anh ấy đến muộn)
  266. 网友 (wǎngyǒu) - "我和网友聊天" (Tôi trò chuyện với bạn trên mạng)
  267. 忘 (wàng) - "我忘记带钥匙了" (Tôi quên mang chìa khóa)
  268. 问 (wèn) - "请问,厕所在哪里?" (Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?)
  269. 我 (wǒ) - "我是学生" (Tôi là học sinh)
  270. 我们 (wǒmen) - "我们一起去吧" (Chúng ta cùng đi nhé)
  271. 五 (wǔ) - "我有五本书" (Tôi có năm quyển sách)
  272. 午饭 (wǔfàn) - "我们一起吃午饭吧" (Chúng ta cùng ăn trưa nhé)
  273. 西 (xī) - "太阳从西边落下" (Mặt trời lặn ở phía Tây)
  274. 洗 (xǐ) - "请洗手" (Xin rửa tay)
  275. 喜欢 (xǐhuan) - "我喜欢吃苹果" (Tôi thích ăn táo)
  276. 下 (xià) - "书在桌子下" (Sách ở dưới bàn)
  277. 下午 (xiàwǔ) - "我们下午见" (Chúng ta gặp nhau buổi chiều)
  278. 先 (xiān) - "请先坐" (Xin mời ngồi trước)
  279. 想 (xiǎng) - "我想去旅游" (Tôi muốn đi du lịch)
  280. 小 (xiǎo) - "这只狗很小" (Con chó này rất nhỏ)
  281. 小时 (xiǎoshí) - "我们等了两个小时" (Chúng tôi đã đợi hai tiếng đồng hồ)
  282. 笑 (xiào) - "他笑得很开心" (Anh ấy cười rất vui vẻ)
  283. 谢谢 (xièxie) - "谢谢你的帮助" (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)
  284. 学 (xué) - "我在学中文" (Tôi đang học tiếng Trung)
  285. 学校 (xuéxiào) - "我们学校很大" (Trường học của chúng tôi rất lớn)
  286. 要 (yào) - "我要一杯水" (Tôi muốn một cốc nước)
  287. 衣服 (yīfu) - "我买了新衣服" (Tôi đã mua quần áo mới)
  288. 一样 (yíyàng) - "他们的衣服一样" (Quần áo của họ giống nhau)
  289. 有 (yǒu) - "我有很多书" (Tôi có nhiều sách)
  290. 有用 (yǒuyòng) - "这本书很有用" (Quyển sách này rất hữu dụng)
  291. 右 (yòu) - "右边有一家超市" (Bên phải có một siêu thị)
  292. 远 (yuǎn) - "他家离这里很远" (Nhà anh ấy cách đây rất xa)
  293. 再见 (zàijiàn) - "再见,明天见" (Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai)
  294. 早 (zǎo) - "今天我起得很早" (Hôm nay tôi dậy rất sớm)
  295. 怎么 (zěnme) - "你怎么了?" (Bạn làm sao vậy?)
  296. 这 (zhè) - "这是我的书" (Đây là sách của tôi)
  297. 知道 (zhīdào) - "我知道怎么做" (Tôi biết cách làm)
  298. 重要 (zhòngyào) - "这个问题很重要" (Vấn đề này rất quan trọng)
  299. 坐 (zuò) - "请坐在这里" (Xin ngồi ở đây)
  300. 做 (zuò) - "我在做作业" (Tôi đang làm bài tập)
    Trên đây là 300 từ vựng của HSK 1 (9 cấp) giúp các bạn chuẩn bị cho một bài kiểm tra HSK sắp tới, chúc các bạn đạt kết quả tốt!
Bài viết cùng danh mục