Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung

Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu

Trợ từ động thái 着 [zhe] là một thành phần ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác của trợ từ này không phải ai cũng nắm rõ. Bài giảng này sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng trợ từ động thái 着 [zhe].

Trường Hợp 1: Biểu Thị Động Tác Đang Tiến Hành hoặc Trạng Thái Đang Tiếp Diễn

Trợ từ 着 [zhe] được sử dụng sau động từ để biểu thị hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn.

Ví dụ:

  • 学生们在教室里读着书,写着作业。  /Xuéshēngmen zài jiàoshì lǐ dú zhe shū, xiě zhe zuòyè./ Các bạn học sinh đang đọc sách và làm bài tập trong lớp học.

  • 他正拿着电话讲话。 /Tā zhèng ná zhe diànhuà jiǎnghuà./ Anh ấy đang cầm điện thoại và nói chuyện.

  • 窗外飞着几只鸟。 /Chuāngwài fēi zhe jǐ zhī niǎo./ Bên ngoài cửa sổ có vài con chim đang bay.

  • 她戴着一副眼镜。 /Tā dài zhe yī fù yǎnjìng./ Cô ấy đang đeo một cặp kính.

Thể phủ định: “没(有)……着”

  • 他没有戴着帽子。 /Tā méiyǒu dài zhe màozi./ Anh ấy không đội mũ.

  • 书桌上没有放着笔记本。 /Shūzhuō shàng méiyǒu fàng zhe bǐjìběn./ Trên bàn không có đặt sổ ghi chép.

Câu hỏi chính phản:

  • 她在房间里唱着歌没有? /Tā zài fángjiān lǐ chàng zhe gē méiyǒu?/ Cô ấy có đang hát trong phòng không?

  • 教室里挂着地图没有? /Jiàoshì lǐ guà zhe dìtú méiyǒu?/ Trong lớp học có treo bản đồ không?

Trường Hợp 2: Trạng Thái hoặc Cách Thức Tiến Hành của Hành Động Thứ Hai

Trong câu liên động, 着 [zhe] được đặt sau động từ thứ nhất để biểu thị trạng thái hoặc cách thức tiến hành của hành động thứ hai.

Ví dụ:

  • 老师站着讲课。 /Lǎoshī zhàn zhe jiǎngkè./ Thầy giáo đứng giảng bài.

  • 她笑着说:“你真好!” /Tā xiào zhe shuō: "Nǐ zhēn hǎo!"/ Cô ấy cười nói: "Anh thật tốt!"

  • 他躺着看书。 /Tā tǎng zhe kàn shū./ Anh ấy nằm đọc sách.

  • 她跑着回家。 /Tā pǎo zhe huí jiā./ Cô ấy chạy về nhà.

Kết hợp với các từ khác: Trợ từ 着 [zhe] thường được kết hợp với các từ như 正在 [zhèngzài],正 [zhèng],在 [zài],呢 [ne].

Ví dụ:

  • 他正在看着电视。 /Tā zhèngzài kàn zhe diànshì./ Anh ấy đang xem tivi.

  • 我在做着功课。 /Wǒ zài zuò zhe gōngkè./ Tôi đang làm bài tập.

  • 教授正站在讲台上讲着课呢。 /Jiàoshòu zhèng zhàn zài jiǎngtái shàng jiǎng zhe kè ne./ Giáo sư đang đứng trên bục giảng bài.

Kết Luận

Trợ từ động thái 着 [zhe] là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp diễn đạt các hành động và trạng thái đang diễn ra. Hiểu và sử dụng đúng 着 [zhe] sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công!

Bài viết cùng danh mục