Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung
1. Chức năng của Trợ từ ngữ khí “了 [le]”
Trợ từ ngữ khí “了 [le]“ thường được dùng ở cuối câu để biểu thị ngữ khí khẳng định. Nó có tác dụng hoàn thành câu, nêu rõ sự việc đã xảy ra, động tác đã hoàn thành, sự xuất hiện của tình huống mới, và sự thay đổi của trạng thái. Ví dụ:
– 他的电脑坏了。(Máy tính của anh ấy hỏng rồi.)
Tā de diànnǎo huài le.
– 孩子已经起床了,别吵他了。(Con đã dậy rồi, đừng làm ồn nữa.)
Háizi yǐjīng qǐchuáng le, bié chǎo tā le.
– 我们下个月就要结婚了。(Tháng sau chúng tôi sẽ kết hôn rồi.)
Wǒmen xià ge yuè jiù yào jiéhūn le.
2. So sánh
So sánh tổ hợp các câu sau:
Trước khi sự việc xảy ra → Sau khi sự việc xảy ra 你吃饭吗? Nǐ chīfàn ma?
Bạn ăn cơm không?
—> 你吃饭了吗? Nǐ chīfàn le ma?
Bạn ăn cơm rồi chứ?
我吃面条。 Wǒ chī miàntiáo.
Tôi ăn mì.
—> 我吃面条了。 Wǒ chī miàntiáo le.
Tôi ăn mì rồi.
他去哪儿? Tā qù nǎr?
Anh ấy đi đâu?
—> 他去哪儿了? Tā qù nǎr le?
Anh ấy đi đâu rồi?
他买书。 Tā mǎi shū.
Anh ấy mua sách.
—> 他买书了。 Tā mǎi shū le.
Anh ấy mua sách rồi.
3. Câu hỏi chính phản
Công thức của câu hỏi chính phản:
…….了 [le] + 没有 [méiyǒu]?
– A: 你读完这本书了没有?(Bạn đã đọc xong cuốn sách này chưa?)
Nǐ dú wán zhè běn shū le méiyǒu?
B: 我读完了 。 (我读完这本书了。)(Tôi đọc xong rồi.)
Wǒ dú wán le. (Wǒ dú wán zhè běn shū le.)
– A: 你吃午饭了没有?(Bạn đã ăn trưa chưa?)
Nǐ chī wǔfàn le méiyǒu?
B: 没吃。(我没吃午饭。)(Tôi chưa ăn trưa.)
Méi chī. (Wǒ méi chī wǔfàn.)
4. Những điểm cần lưu ý
a. Cấu trúc “还没(有)……呢” biểu thị sự việc chưa bắt đầu hoặc chưa hoàn thành, mang ý nghĩa sắp bắt đầu hoặc hoàn thành. Ví dụ:
– A: 他回来了吗? (Cậu ấy đã về chưa?)
Tā huílái le ma?
B: 他还没有回来呢。 (Cậu ấy vẫn chưa về.)
Tā hái méiyǒu huílái ne.
– A: 她离开了没有? (Cô ấy đã rời đi chưa?)
Tā líkāi le méiyǒu?
B: 她还没离开呢。 (Cô ấy vẫn chưa rời đi.)
Tā hái méi líkāi ne.
b. Trước động từ dùng “没(有)” biểu thị ý phủ định thì cuối câu không dùng “了”. Ví dụ:
– 我昨天没去上班。 (Hôm qua tôi không đi làm.)
Wǒ zuótiān méi qù shàngbān.
Không thể nói: 我昨天没去上班了。 (X)
– 他感冒了,今天没有去学校。 (Anh ấy bị cảm, hôm nay không đi học.)
Tā gǎnmào le, jīntiān méiyǒu qù xuéxiào.
Không thể nói: 他感冒了,今天没有去学校了。 (X)
Khi biểu đạt tính thường xuyên, cuối câu không thể dùng “了”. Ví dụ:
– 他每天早上跑步。 (Mỗi buổi sáng anh ấy đều chạy bộ.)
Tā měitiān zǎoshang pǎobù.
Không thể nói: 他每天早上跑步了。 (X)
– 她经常来我家玩。 (Cô ấy thường đến nhà tôi chơi.)
Tā jīngcháng lái wǒ jiā wán.
Không thể nói: 她经常来我家玩了。 (X)
Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ nắm được cách dùng của trợ từ ngữ khí “了”.
Bài viết cùng danh mục
-
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
-
Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung
-
Câu chữ “把” trong tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿
-
Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以