300 TỪ VỰNG HSK1 (9 CẤP)

24/05/2024

HSK, viết tắt của cụm từ tiếng Trung Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), là chuẩn mực quốc tế để đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Hán cho người nước ngoài. Kỳ thi này do Văn phòng Hán ngữ đối ngoại của Trung Quốc quản lý và tổ chức. Gần đây, HSK đã mở rộng phạm vi đánh giá từ 6 cấp độ lên tới 9 cấp độ, đây là một bước ngoặt đáng kể, thử thách hơn nhưng cũng chứa đựng nhiều cơ hội cho những ai mong muốn hoàn thiện và thăng tiến trình độ tiếng Trung của mình. Trong khuôn khổ cải tiến mới, ngay từ cấp độ HSK 1, người học đã được yêu cầu thành thạo tới 500 từ vựng - một mục tiêu thách thức dành cho người mới bắt đầu. Để hỗ trợ cho quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi, Mimi đã biên soạn một danh sách bao gồm 300 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bộ từ vựng này được thiết kế nhằm giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững nền tảng ngôn ngữ, từ đó xây dựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung một cách vững chắc.

“意思”有哪些意思?

27/08/2022

“意思” trong tiếng Hán có rất nhiều ý nghĩa và thú vị, nhưng nó cũng gây ra nhiều hiểu nhầm khi sử dụng. Ở bài viết này sẽ đưa ra toàn bộ những ý nghĩa của “意思” để chúng ta có thể sử dụng một cách chính xác nhất nhé!