Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
Nắm vững cấu trúc động từ + 过 [guò] trong tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng biểu đạt những sự việc đã từng trải qua trong quá khứ. Đây là một điểm ngữ pháp tiếng Trung được sử dụng phổ biến. Chính vì vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay cách dùng 过 trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
- Thể khẳng định: Động từ + 过 [guò]
- Thể phủ định: 没 (有) [méi (yǒu)] + Động từ + 过 [guò]
- Hình thức câu hỏi chính phản: Động từ + 过 [guò] + Tân ngữ + 没有 [méiyǒu]?
- Chức năng của 过 [guò] trong cấu trúc câu
- Kết hợp 过 với 从来没有: Chủ ngữ + 从来没有 + Động từ + 过 + Tân ngữ
1. Thể khẳng định: Động từ + 过 [guò]
Sau động từ mang theo 过 [guò] – trợ từ động thái, sẽ biểu thị động tác từng xảy ra trong quá khứ. Động tác, sự việc, hành động này thường không còn tiếp tục trong hiện tại. Trong ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc này nhấn mạnh trải nghiệm nào đó đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
-
我去过法国。
- / Wǒ qù guò Fǎguó. /
- Tôi đã từng đến Pháp.
-
她学过钢琴。
- / Tā xué guò gāngqín. /
- Cô ấy đã từng học chơi piano.
-
我读过那本书。
- / Wǒ dú guò nà běn shū. /
- Tôi đã đọc qua cuốn sách đó.
2. Thể phủ định: 没 (有) [méi (yǒu)] + Động từ + 过 [guò]
Thể phủ định của cấu trúc này sử dụng 没 (有) [méi (yǒu)] trước động từ.
Ví dụ:
-
他没吃过寿司。
- / Tā méi chī guò shòusī. /
- Anh ấy chưa từng ăn sushi.
-
我没去过加拿大。
- / Wǒ méi qù guò Jiānádà. /
- Tôi chưa từng đến Canada.
-
我没见过她。
- / Wǒ méi jiàn guò tā. /
- Tôi chưa gặp cô ấy bao giờ.
3. Hình thức câu hỏi chính phản: Động từ + 过 [guò] + Tân ngữ + 没有 [méiyǒu]?
Câu hỏi chính phản với 过 [guò] được dùng để hỏi ai đó đã từng trải qua một sự việc hay hành động nào đó hay chưa.
Ví dụ:
-
你去过长城没有?
- / Nǐ qù guò Chángchéng méiyǒu? /
- Bạn đã từng đến Vạn Lý Trường Thành chưa?
-
他学过中文没有?
- / Tā xué guò Zhōngwén méiyǒu? /
- Anh ấy đã từng học tiếng Trung chưa?
-
你看过这部电影没有?
- / Nǐ kàn guò zhè bù diànyǐng méiyǒu? /
- Bạn đã từng xem bộ phim này chưa?
4. Chức năng của 过 [guò] trong cấu trúc câu
a. Biểu thị động tác hay tình huống đã từng xảy ra nhưng không còn kéo dài đến hiện tại. Có nghĩa như “từng; đã từng”.
Ví dụ:
-
他去过那个地方。
- / Tā qù guò nà gè dìfāng. /
- Anh ấy đã từng đến nơi đó.
-
我见过那个人。
- / Wǒ jiàn guò nà gè rén. /
- Tôi đã gặp người đó.
b. Biểu thị động tác đã thay đổi xong.
Ví dụ:
- 这本书你看过以后再讨论吧。
- / Zhè běn shū nǐ kàn guò yǐhòu zài tǎolùn ba. /
- Sau khi bạn đọc xong cuốn sách này thì hãy thảo luận tiếp nhé.
5. Kết hợp 过 với 从来没有: Chủ ngữ + 从来没有 + Động từ + 过 + Tân ngữ
Bởi vì 过 được sử dụng để nói về những sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, nên bạn có thể kết hợp cùng với 从来 để nói rằng điều này chưa bao giờ xảy ra. Bạn có thể rút gọn câu 从来没有 thành 从来没 nếu không muốn nói một câu dài.
Ví dụ:
-
我从来没有去过西班牙。
- / Wǒ cónglái méiyǒu qù guò Xībānyá. /
- Tôi chưa bao giờ đến Tây Ban Nha.
-
他从来没有见过那么高的山。
- / Tā cónglái méiyǒu jiàn guò nàme gāo de shān. /
- Anh ấy chưa bao giờ thấy ngọn núi cao như vậy.
-
我从来没有喝过这么好喝的咖啡。
- / Wǒ cónglái méiyǒu hē guò zhème hǎo hē de kāfēi. /
- Tôi chưa từng uống cà phê ngon như thế này.
Tổng kết
Chúng ta đã biết cách biểu thị tình huống, động tác đã từng xảy ra trong quá khứ bằng tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên luyện tập, làm bài tập liên quan đến 过 tại nhà để nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt!
Bài viết cùng danh mục
-
Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung
-
Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung
-
Câu chữ “把” trong tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿
-
Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以