Câu chữ “把” trong tiếng Trung

Câu chữ “把” trong tiếng Trung

1. Khái niệm

Câu chữ “把” được sử dụng để biểu thị hành động làm cho sự vật thay đổi vị trí, quan hệ, trạng thái hoặc tính chất.

  • Tác dụng: Đưa tân ngữ lên trước động từ để nhấn mạnh tân ngữ.

2. Cấu trúc

  • Khẳng định: Chủ ngữ + 把 + tân ngữ + động từ + thành phần khác

    Ví dụ: 他把书放在桌子上了。
    Tā bǎ shū fàng zài zhuōzi shàngle.
    Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn rồi.

  • Phủ định: Chủ ngữ + 没(有) + 把 + tân ngữ + động từ + thành phần khác

    Ví dụ: 她没把信寄出去。
    Tā méi bǎ xìn jì chūqù.
    Cô ấy chưa gửi lá thư đi.

  • Thành phần khác có thể là: 了, 着,bổ ngữ xu hướng, bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, tân ngữ.

3. Ví dụ cụ thể

  1. 我吃完饭了。⇒ 我把饭吃完了。
    Wǒ chī wán fànle. ⇒ Wǒ bǎ fàn chī wánle.
    Tôi đã ăn xong bữa cơm rồi.

  2. 她把书还给图书馆了。
    Tā bǎ shū huán gěi túshūguǎnle.
    Cô ấy đã trả sách cho thư viện rồi.

  3. 妈妈把礼物送给我了。
    Māma bǎ lǐwù sòng gěi wǒle.
    Mẹ đã tặng quà cho tôi rồi.

4. Lưu ý khi sử dụng câu chữ “把”

  • Chủ ngữ phải là người thực hiện hành động của động từ.

  • Tân ngữ phải xác định và liên quan đến động từ.

  • Trước tân ngữ phải có “这”,“那” hoặc định ngữ, hoặc là tân ngữ mà người nói và người nghe đều hiểu.

    Ví dụ: 我想借那本书给你。⇒ 我想把那本书借给你。
    Wǒ xiǎng jiè nà běn shū gěi nǐ. ⇒ Wǒ xiǎng bǎ nà běn shū jiè gěi nǐ.
    Tôi muốn mượn cuốn sách đó cho bạn.

  • Động từ trong câu chữ “把” phải có tân ngữ và làm biến đổi trạng thái của tân ngữ.

  • Sau động từ phải có thành phần khác như 了,着, bổ ngữ xu hướng, bổ ngữ kết quả, bổ ngữ trạng thái, tân ngữ, hoặc động từ lặp lại.

  • Không dùng “过” trong câu chữ “把”.

    Ví dụ: 我把茶喝过。⇒ Sai
    Wǒ bǎ chá hē guò. ⇒ Sai

    
     
    css

    我把茶喝了。⇒ Đúng Wǒ bǎ chá hēle. ⇒ Đúng

  • Khi câu mang nghĩa ra lệnh, yêu cầu thì chủ ngữ có thể được lược bỏ.

    Ví dụ: 别把门打开。
    Bié bǎ mén dǎkāi.
    Đừng mở cửa.

  • Động từ năng nguyện và phó từ phải đặt trước câu chữ “把”.

    Ví dụ: 我们不能把这个秘密告诉她。
    Wǒmen bùnéng bǎ zhège mìmì gàosù tā.
    Chúng tôi không thể nói cho cô ấy biết bí mật này.

    Không thể nói: 我们把这个秘密不能告诉她。

Kết luận

Câu chữ “把” có thể phức tạp hơn so với các dạng câu khác, nhưng nếu bạn học kỹ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thành thạo dạng câu này. Chúc các bạn học tốt!

Bài viết cùng danh mục