Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以
Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以
会 (huì), 能 (néng), 可以 (kě yǐ) là ba động từ năng nguyện thường gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt chúng nhé!
Giải thích ý nghĩa của động từ năng nguyện 会,能,可以
能 / néng/: có thể, biết (khả năng tự nhiên hoặc khả năng có được do rèn luyện)
Ví dụ: 我自己能走,不用你帮我。 (Tự tôi có thể đi, không cần bạn giúp.)
会 / huì/: biết, hiểu biết (khả năng do học tập hoặc rèn luyện)
Ví dụ: 我会弹钢琴,他会画画。 (Tôi biết chơi piano, cậu ấy biết vẽ.)
可以 / kě yǐ/: có thể, được (diễn tả sự cho phép hoặc khả năng thực hiện điều gì đó)
Ví dụ: 这里可以拍照吗? (Ở đây có thể chụp ảnh không?)
Sự khác nhau trong sử dụng 3 động từ năng nguyện 会,能,可以
能 và 会: Biểu thị năng lực
– Trong đa số trường hợp, 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần học tập; còn 会 dùng với những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi.
Ví dụ:
- 我有眼睛,我能看。 (Tôi có mắt, tôi có thể nhìn.)
- 我会游泳。 (Tôi biết bơi.)
– Cả 能 và 会 đều có thể dùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với “很,真”.
Ví dụ:
- 你真能吃! (Cậu thật sự ăn khỏe!)
- 你真会做饭! (Cậu thực sự nấu ăn giỏi!)
Tuy nhiên, "能吃" chỉ những người có thể ăn được một lượng thức ăn lớn, còn "会吃" chỉ những người biết cách ăn, ăn những đồ ăn ngon, đủ dinh dưỡng.
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực.
Ví dụ:
- 他一分钟能跑100米。 (Anh ấy có thể chạy 100 mét trong một phút.)
- 他病了,今天不能去上课。 (Anh ấy bị ốm, hôm nay không thể đi học.)
能 và 会: Biểu thị tính khả năng
– 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
Ví dụ: 今天温度低,水能结冰。 (Hôm nay nhiệt độ thấp, nước có thể đóng băng.)
– Ngược lại, 会 dùng để biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
Ví dụ: 只要你努力,你会成功。 (Chỉ cần bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.)
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng “不能”.
Ví dụ: 我明天有考试,今晚不能去看电影。 (Ngày mai tôi có kỳ thi, tối nay không thể đi xem phim.)
Cách dùng 可以
– Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以. Tuy nhiên, 可以 có thể dùng để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định.
Ví dụ: 他一分钟可以打100个字。 (Anh ấy có thể gõ 100 từ trong một phút.)
– Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
Ví dụ: 我可以借你的书吗? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)
– Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc, giống với 能.
Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。 (Thời tiết nóng rồi, có thể bơi lội.)
– Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以.
Ví dụ: 如果有什么问题,你可以告诉我。 (Nếu có vấn đề gì, bạn có thể nói với tôi.)
– Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm đoán.
Ví dụ: 在图书馆里不可以大声说话。 (Trong thư viện không được nói to.)
Trên đây là cách dùng của 3 động từ năng nguyện 能,会,可以 và sự khác nhau trong cách dùng của từng từ trong các trường hợp. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn phân biệt rõ về ý nghĩa của ba từ này và tránh dùng sai. Chúc các bạn thành công!
Bài viết cùng danh mục
-
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
-
Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung
-
Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung
-
Câu chữ “把” trong tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿