Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿
Hôm nay chúng ta sẽ học về cách phân biệt và sử dụng hai cụm từ "一点儿" (yīdiǎnr) và "有点儿" (yǒudiǎnr). Đây là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Trung, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
一点儿 (yīdiǎnr): Một chút, một ít
Cách sử dụng: Đây là từ chỉ số lượng, biểu thị số lượng rất ít hoặc trình độ không cao. "一" có thể lược bỏ trong một số trường hợp.
Ví dụ:
-
我会说一点儿汉语。 Wǒ huì shuō yīdiǎnr hànyǔ. Tôi biết nói một chút tiếng Hán.
-
我需要买一点儿水果。 Wǒ xūyào mǎi yīdiǎnr shuǐguǒ. Tôi cần mua một ít trái cây.
有点儿 (yǒudiǎnr): Có chút, hơi
Cách sử dụng: Đây là phó từ chỉ trình độ, biểu thị trình độ không cao hoặc số lượng không nhiều. Thường dùng trong việc thể hiện những việc không như ý muốn.
Ví dụ:
-
我有点儿累了。 Wǒ yǒudiǎnr lèile. Tôi hơi mệt rồi.
-
这道菜有点儿咸。 Zhè dào cài yǒudiǎnr xián. Món này hơi mặn.
Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿
Loại từ | 一点儿 | 有点儿 |
---|---|---|
Loại từ | Số từ | Phó từ |
Cách sử dụng | Đứng trước danh từ, sau hình dung từ | Đứng trước hình dung từ hoặc động từ |
Thường dùng | Biểu thị số lượng ít hoặc trình độ không cao | Biểu thị trình độ không cao hoặc số lượng không nhiều, thường để thể hiện những việc không như ý muốn |
Ví dụ:
-
我去商店买了一点儿东西。 Wǒ qù shāngdiàn mǎile yīdiǎnr dōngxī. Tôi đi cửa hàng mua một chút đồ.
-
这本书有点儿贵。 Zhè běn shū yǒudiǎnr guì. Quyển sách này hơi đắt.
Hy vọng sau bài giảng này, các bạn đã nắm vững cách phân biệt và sử dụng "一点儿" và "有点儿". Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!
Bài viết cùng danh mục
-
Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng
-
Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung
-
Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung
-
Câu chữ “把” trong tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung
-
Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以