No Img

Học mọi lúc mọi nơi

Chỉ cần có điện thoại, máy tính bảng, laptop hoặc TV kết nối Internet.

Chất lượng

Khóa học chất lượng, cập nhật liên tục, nhu cầu cao, dễ chia sẻ.

Tiết kiệm học phí

Bạn có thể tiết kiệm đến 90% so với hình thức học trực tiếp.

Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng

Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng

Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung

Trợ Từ Ngữ Khí “了” Trong Tiếng Trung

Trợ Từ Động Thái 着 [Zhe] | Động Từ + 着 [Zhe] Trong Tiếng Trung

Trợ từ động thái 着 [zhe] là một thành phần ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cách sử dụng chính xác của trợ từ này không phải ai cũng nắm rõ. Bài giảng này sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng trợ từ động thái 着 [zhe].

Câu chữ “把” trong tiếng Trung

Câu chữ “把” trong tiếng Trung

Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung

Các Cấu Trúc Câu Cơ Bản Trong Tiếng Trung cần phải biết

Phân biệt cách sử dụng 一点儿 và 有点儿

Hôm nay chúng ta sẽ học về cách phân biệt và sử dụng hai cụm từ "一点儿" (yīdiǎnr) và "有点儿" (yǒudiǎnr). Đây là hai cụm từ dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Trung, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Phân biệt cách dùng động từ năng nguyện 会,能,可以

会 (huì), 能 (néng), 可以 (kě yǐ) là ba động từ năng nguyện thường gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt chúng nhé!

300 TỪ VỰNG HSK1 (9 CẤP)

HSK, viết tắt của cụm từ tiếng Trung Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试), là chuẩn mực quốc tế để đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Hán cho người nước ngoài. Kỳ thi này do Văn phòng Hán ngữ đối ngoại của Trung Quốc quản lý và tổ chức. Gần đây, HSK đã mở rộng phạm vi đánh giá từ 6 cấp độ lên tới 9 cấp độ, đây là một bước ngoặt đáng kể, thử thách hơn nhưng cũng chứa đựng nhiều cơ hội cho những ai mong muốn hoàn thiện và thăng tiến trình độ tiếng Trung của mình. Trong khuôn khổ cải tiến mới, ngay từ cấp độ HSK 1, người học đã được yêu cầu thành thạo tới 500 từ vựng - một mục tiêu thách thức dành cho người mới bắt đầu. Để hỗ trợ cho quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi, Mimi đã biên soạn một danh sách bao gồm 300 từ vựng tiếng Trung cơ bản. Bộ từ vựng này được thiết kế nhằm giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững nền tảng ngôn ngữ, từ đó xây dựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung một cách vững chắc.

Những điều kiêng kỵ khi tặng quà cho người Trung Quốc

Người Trung Quốc rất coi trọng “lễ nghi”, nên trong các dịp lễ tết, bạn bè sẽ đến thăm và tặng quà cho nhau. Quà tặng vốn là để thể hiện tình cảm, làm sâu sắc thêm tình cảm giữa người với người. Tuy nhiên nếu vi phạm một số điều cấm kỵ, thì việc tặng quà sẽ phản tác dụng và gây ra hiểu lầm. Vậy thì người Trung Quốc có những điều kiêng kỵ gì khi tặng quà? Ở bài viết này chúng ta cùng đi tìm hiểu nhé!

“意思”有哪些意思?

“意思” trong tiếng Hán có rất nhiều ý nghĩa và thú vị, nhưng nó cũng gây ra nhiều hiểu nhầm khi sử dụng. Ở bài viết này sẽ đưa ra toàn bộ những ý nghĩa của “意思” để chúng ta có thể sử dụng một cách chính xác nhất nhé!
No Img